Có 2 kết quả:

摈弃 bấn khí擯棄 bấn khí

1/2

bấn khí

giản thể

Từ điển phổ thông

vứt bỏ, bỏ đi

bấn khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

vứt bỏ, bỏ đi